HOWO AUTO Chúng tôi cung cấp tất cả các loại xe mang thương hiệu SINOTRUK ( HOWO, WANGPAI, BEIBEN.. ) gồm :
Xe ben 6x4, Xe ben 8x4, Xe đầu kéo HOWO A7,HW76, T5G, T7H, Xe bồn trộn bê tông, Xe chở bê tông thương phẩm,
Cấu hình xe có thể đặt theo yêu cầu của quý Khách. Khi quý khách có bất kỳ nhu cầu mua xe hoặc rơ mooc để phát triển quy mô doanh nghiệp, phục vụ công việc,... Hãy liên hệ để được phục vụ chuyên nghiệp nhất và giá tốt nhất thị trường
Cam kết : - Hàng SINOTRUK chính Hãng, Bảo hành dài hạn, Bán Giá Gốc, Giao xe Tại Nhà mới thanh toán tiền, Không hài lòng về chất lượng sản phẩm và phong cánh phục vụ được đổi trả miễn phí.
- Bán xe tải trả góp , Hỗ trợ vay 60 – 80 % giá trị xe .
- Giảm giá khi mua xe tải 100% tiền mặt.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm ( Miễn Phí )
- Đặc biệt bảo hành: 1 - 2 năm tại công ty ( Công ty có nhà xưởng garage phục vụ sửa chữa bảo hành ), nhà máy, uy tín, chất lượng,cung cấp phụ tùng chính hãng do nhà máy sản xuất , tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa, ……
- Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm thủ tục nhanh gọn, với giá cả hấp dẫn và phù hợp, chất lượng đảm bảo, chế độ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng tận nơi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình trong công việc.
Thông số kỹ thuật xe ben HOWO 4 chân thùng vuông 371HP:
Loại xe |
Xe ô tô tải tự đổ howo |
Model |
ZZ3317N3067W |
Loại cabin |
Ca bin HW76, 01 giường nằm, ghế hơi, kính điện, điều hòa |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 8×4, trợ lực thủy lực, model ZF8118 |
Màu sắc |
Xanh |
Kích thước |
Kích thước bao (D x R x C) |
9080 x 2500 x 3350 (mm) |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
6000 x 2300 x 1000 (mm), thép NM400 |
Độ dày thành x đáy thùng |
4 x 4 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
1800 + 3000 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
2041 / 1860 (mm) |
Trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
13.170 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép |
16.250 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép |
29.550 (kg) |
Động cơ, hộp số |
Kiểu đông cơ |
Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất |
371 HP |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Kiểu hộp số |
HW19712L,12 số tiến, 2 số lùi, hộp số nhôm, có đồng tốc |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống |
Phanh trước |
Phanh tang trống |
Cầu xe |
Cầu trước |
HF7/7000 (kg) |
Cầu sau |
Cầu VISAI ST13/13000 (kg), tỷ số truyền 5.73 |
Số lá nhíp |
|
Nhíp trước |
4 lá nhíp dài |
Nhíp sau |
5 lá nhíp dày |
Thông số lốp |
12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, lốp nhãn hiệu tam giác) |
Các đặc tính khác |
Dung tích bình nhiên liệu |
260 (lít) |
Tốc độ tối đa |
75 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng |
Ben đẩy đầu HYVA FC157, ben 4 đốt, 13.5m3 |